Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
旌旗 tinh kỳ
•
星期 tinh kỳ
1
/2
旌旗
tinh kỳ
[
tinh kì
]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cờ xí, tinh kỳ
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi già tứ phách - đệ nhất phách - 悲笳四拍-第一拍
(
Triệu Loan Loan
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 4 - 乾元中寓居同谷縣作歌其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 09 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其九
(
Vương Đình Khuê
)
•
Nguỵ thập tứ thị ngự tựu tệ lư tương biệt - 魏十四侍禦就弊廬相別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần trung tạp cảm kỳ 5 - 秦中雜感其五
(
Viên Mai
)
•
Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Tống Mao Bá Ôn - 送毛伯溫
(
Chu Hậu Thông
)
•
Tuyệt cú - 絕句
(
Đỗ Phủ
)
•
Vĩnh Vương đông tuần ca kỳ 06 - 永王東巡歌其六
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0
星期
tinh kỳ
[
tinh kì
]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuần, tuần lễ
Bình luận
0