Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
旌旗 tinh kỳ
•
星期 tinh kỳ
1
/2
旌旗
tinh kỳ
[
tinh kì
]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cờ xí, tinh kỳ
Một số bài thơ có sử dụng
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 4 - 乾元中寓居同谷縣作歌其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Chinh đông ca kỳ 4 - 征東歌其四
(
Hàn Thượng Quế
)
•
Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 3 - 題太原七日光復記其三
(
Ngô Đức Kế
)
•
Đông thú hành - 冬狩行
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ 8 - 其八
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Mãn giang hồng - Giang hành hoạ Dương Tế Ông vận - 滿江紅-江行和楊濟翁韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Ngũ Môn cận nhật - 五門覲日
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Quá vương phủ hữu cảm - 過王府有感
(
Phan Huy Thực
)
•
Tây giang nguyệt - Tỉnh Cương sơn - 西江月-井岡山
(
Mao Trạch Đông
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0
星期
tinh kỳ
[
tinh kì
]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuần, tuần lễ
Bình luận
0